--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blue joke chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drying up
:
quá trình làm khô (hút ẩm)
+
unfounded
:
không căn cứ, không có sơ sởunfounded hopes những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâuan unfounded rumour tin đồn không căn cứ
+
extirpate
:
nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)
+
pointless
:
cùn, không nhọn
+
cánh cung
:
Bow backdãy núi hình cánh cunga bow-shaped range of mountains